Căn bệnh mồ hôi ở Anh lây lan vào năm 1483, giết chết hàng nghìn người và biến mất không rõ lý do sau vài thập kỷ hoành hành.
Cuối thế kỷ 15, một dịch bệnh bí ẩn bùng phát ở Anh khiến hàng nghìn người thiệt mạng, gây kinh hoàng khắp vùng. Căn bệnh được biết đến với cái tên “Bệnh đổ mồ hôi của người Anh”, giờ đây chỉ là một phần nhỏ trong lịch sử được ghi lại. Bệnh lây qua 5 đợt vẫn là dấu hỏi lớn của y học.
Tỷ lệ tử vong của bệnh được ước tính là từ 30% đến 50%. Nhiều bệnh nhân có triệu chứng đầu tiên vào đêm hôm trước và tử vong vào sáng hôm sau. Các chuyên gia cho biết mọi người thường khỏe hơn nếu họ sống sót trong 24 giờ.
Căn bệnh này chỉ giới hạn ở Anh, hiếm khi vượt qua biên giới Scotland, Wales hoặc Ireland. Châu Âu ghi nhận một vài trường hợp, nhưng không đáng kể.
Bùng phát
Bệnh đổ mồ hôi ở Anh bùng phát thành năm đợt lớn, vào các năm 1485, 1508, 1517, 1528 và 1551. Các đợt bùng phát kéo dài các triều đại của ba vị vua Anh của Vương triều Tudor, bao gồm Henry VII (1485–1509), Henry VIII (1509–547. ) và Edward VI (1547–1553).
Lần bùng phát đầu tiên vào năm 1485 có thể liên quan đến Trận Bosworth, trận chiến áp chót của Chiến tranh Hoa hồng. Nhiều chuyên gia phỏng đoán rằng vào năm 1480, lính đánh thuê từ Pháp đã mang mầm bệnh tới cuộc đảo chính của vua Henry VII.
Sau khi đội quân của Henry chiến thắng trở về London, dịch bệnh bùng phát, giết chết 15.000 người trong vòng 6 tuần. Năm 1502, Hoàng tử Arthur Tudor, con trai của Henry VII, người thừa kế ngai vàng, qua đời vài tháng trước sinh nhật thứ 16 của ông, có thể vì bệnh đổ mồ hôi trộm ở người Anh.
Tháng 11 năm 1485, bệnh tình thuyên giảm. Đến năm 1508, nó tái xuất hiện nhưng không lan rộng, chỉ giới hạn trong phạm vi nước Anh, do đó số mạng sống ít hơn. Vào tháng 10 năm 1508, căn bệnh này tiếp tục biến mất.
Lần bùng phát thứ ba xảy ra vào năm 1517, vào cuối tháng 6, chủ yếu giới hạn ở London. Các tài liệu lịch sử và y học không có nhiều thông tin về đợt bùng phát này.
Năm 1528, căn bệnh này lại quay trở lại London, lây lan mạnh và lan sang cả châu Âu, sang tận miền Đông nước Nga.
Trận dịch cuối cùng diễn ra vào năm 1551, mang đến nỗi kinh hoàng cho cả nước Anh, khiến khoảng 1.000 người thiệt mạng. Mặc dù vậy, mầm bệnh lại bị giới hạn trong nước.
“Trong thời kỳ này, mọi tầng lớp trong xã hội, từ dân nghèo đến hoàng tộc đều dễ mắc bệnh, nếu tầng lớp hoàng gia và quý tộc bị bệnh quá nhiều thì chính trị cũng bị ảnh hưởng. Căn bệnh đổ mồ hôi trộm có vẻ đặc biệt dễ lây lan.” Elma Brenner, một nhà sử học tại Thư viện Wellcome ở London, cho biết trong số những người đàn ông trẻ tuổi, điều này rất nghiêm trọng vì họ là những tầng lớp thống trị trong tương lai.
Triệu chứng
Bệnh tăng tiết mồ hôi ở Anh có tốc độ khởi phát nhanh và không có dấu hiệu báo trước, thường biểu hiện về đêm hoặc sáng sớm. Các triệu chứng đầu tiên là ớn lạnh và rùng mình, sau đó là sốt cao và suy nhược. Người bệnh thường ra mồ hôi trộm, mẩn ngứa.
Giai đoạn ớn lạnh có thể kéo dài từ nửa giờ đến ba giờ, sau đó là giai đoạn cơ thể nóng lên và đổ mồ hôi. Đổ mồ hôi quá nhiều mà không có lý do rõ ràng. Người bệnh có cảm giác nóng, nhức đầu, mê sảng, mạch nhanh và khát nước dữ dội.
Ở giai đoạn cuối, bệnh nhân kiệt sức và suy nhược toàn thân, thường buồn ngủ. Diễn biến của bệnh rất dữ dội, có khi gây tử vong trong vài giờ. Nhiều người chết trong giai đoạn cuối.
Tỷ lệ tử vong khác nhau trong các tài liệu, nhưng hầu hết nằm trong khoảng từ 30% đến 50%. Một số văn bản y học khác có nguy cơ tử vong cao tới 80-90%. Sở dĩ có sự chênh lệch này là do trình độ chuyên môn của các bác sĩ thời kỳ đó.
Theo Tiến sĩ Thomas Le Forestier, thời gian ủ bệnh đổ mồ hôi trộm ở người Anh là từ một đến 29 ngày, đôi khi lên đến 44 ngày.
Giải mã bí ẩn
Trong thời kỳ dịch bệnh bùng phát, các bác sĩ và chuyên gia đương thời không biết rõ nguyên nhân và đường lây truyền. Trái ngược với hầu hết các dịch bệnh thời Trung Cổ, bệnh đổ mồ hôi trộm ở Anh không ảnh hưởng đến người già hay trẻ nhỏ mà lây lan chủ yếu ở thanh thiếu niên, trung niên, đặc biệt là những người giàu có, thuộc tầng lớp thượng lưu. .
Để giải đáp bí ẩn, vào năm 2002, các nhà khoa học đã tiến hành khai quật thi thể Vua Arthur ở Nhà thờ Worcester. Tuy nhiên, họ không thể tìm thấy bất kỳ manh mối nào.
Một số người cho rằng căn bệnh này lây lan do những thay đổi trong xã hội Anh sau khi Chiến tranh Hoa hồng kết thúc. Khi đó khí hậu mát mẻ, đất nước hưng thịnh, mở mang xây dựng đã tạo điều kiện cho loài chuột phát triển.
“Vào thời điểm đó, mọi thứ đang thay đổi. Mọi người bắt đầu chặt phá rừng trên diện rộng. Tôi đoán là virus trong rừng đã lây sang người”, Yosi Rimmer, nhà sử học y khoa tại Maccabi Health Services ở Haifa, Israel, cho biết.
Một số nhà khoa học cho rằng các triệu chứng đổ mồ hôi của người Anh giống với Đại dịch năm 1918, cũng lây lan theo từng đợt trong hai năm và sau đó biến mất. Tuy nhiên, hầu hết các chuyên gia không tin rằng hai căn bệnh này giống nhau. Nhiều người cho rằng mồ hôi của Anh là bệnh than hoặc bệnh lao.
Thục Linh (Theo Tạp chí Discover, NIH)